Đọc nhanh: 致病机理 (trí bệnh cơ lí). Ý nghĩa là: Sự phát sinh bệnh..
Ý nghĩa của 致病机理 khi là Danh từ
✪ Sự phát sinh bệnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 致病机理
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 她 在 危机 中 很 理智
- Cô ấy rất tỉnh táo trong tình huống khẩn cấp.
- 瘴气 导致 了 疾病
- Khí độc gây ra bệnh tật.
- 污秽 导致 疾病 丛生
- Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.
- 他们 每天 日理万机
- Bọn họ xử lý hàng nghìn công việc mỗi ngày.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 机器 要 保养 好 , 免得 出毛病
- máy móc phải bảo dưỡng tốt, sẽ tránh được xảy ra sự cố.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 我们 需要 有人 来 修理 录音机
- Chúng ta cần có người đến sửa chữa máy ghi âm.
- 目前 潘多拉 致命 病毒 正 大肆 蔓延
- Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.
- 他 卧病在床 , 生活 不能 自理
- anh ấy bị bệnh nằm trên giường, không thể lo liệu cho cuộc sống.
- 细菌 致病 , 导致 发烧
- Vi khuẩn gây bệnh và dẫn đến sốt.
- 他 笨拙 地 修理 电视机
- Anh ấy vụng về sửa ti vi.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 致病机理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 致病机理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
理›
病›
致›