Đọc nhanh: 机理性 (cơ lí tính). Ý nghĩa là: Thành phần cơ lý tính.
Ý nghĩa của 机理性 khi là Danh từ
✪ Thành phần cơ lý tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机理性
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 她 在 危机 中 很 理智
- Cô ấy rất tỉnh táo trong tình huống khẩn cấp.
- 他们 每天 日理万机
- Bọn họ xử lý hàng nghìn công việc mỗi ngày.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 从 感性认识 跃进 到 理性认识
- từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
- 理性认识
- Nhận thức lý tính.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 女性 的 就业机会 越来越 多
- Cơ hội việc làm của phụ nữ ngày càng nhiều.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 土壤 的 理化 性状
- tính chất và trạng thái lý hoá của đất.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 我们 需要 有人 来 修理 录音机
- Chúng ta cần có người đến sửa chữa máy ghi âm.
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 失去理性
- mất đi khả năng khống chế bằng lý trí.
- 他 笨拙 地 修理 电视机
- Anh ấy vụng về sửa ti vi.
- 老年人 的 机体 不免 要 产生 退行性 改变
- cơ thể người già không tránh khỏi bị thoái hoá.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机理性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机理性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
机›
理›