Đọc nhanh: 致病 (trí bệnh). Ý nghĩa là: gây bệnh.
Ý nghĩa của 致病 khi là Động từ
✪ gây bệnh
pathogenic; to cause disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 致病
- 发家致富
- phát tài; làm giàu
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 瘴气 导致 了 疾病
- Khí độc gây ra bệnh tật.
- 污秽 导致 疾病 丛生
- Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 目前 潘多拉 致命 病毒 正 大肆 蔓延
- Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.
- 细菌 致病 , 导致 发烧
- Vi khuẩn gây bệnh và dẫn đến sốt.
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 他 的 病情 导致 了 大气
- Bệnh của anh ấy làm cho hơi thở nặng nề.
- 疾病 导致 了 他 的 死亡
- Bệnh tật dẫn đến cái chết của anh ấy.
- 这种 疾病 可能 导致 男女 不育
- Căn bệnh này có thể gây vô sinh ở cả nam và nữ.
- 疾病 导致 他 全身 瘫痪
- Căn bệnh khiến anh bị liệt.
- 他 生病 , 致使 比赛 延期
- Anh ấy bị ốm khiến trận đấu bị hoãn lại.
- 他 工作 太 努力 , 以致 生病 了
- Anh ấy làm việc quá chăm chỉ, đến mức bị bệnh.
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 致病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 致病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm病›
致›