臭骂 chòumà

Từ hán việt: 【xú mạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "臭骂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xú mạ). Ý nghĩa là: thoá mạ; chửi rủa thậm tệ; chửi vuốt mặt. Ví dụ : - 。 chửi một trận thậm tệ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 臭骂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 臭骂 khi là Động từ

thoá mạ; chửi rủa thậm tệ; chửi vuốt mặt

狠狠地骂

Ví dụ:
  • - 臭骂一顿 chòumàyīdùn

    - chửi một trận thậm tệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭骂

  • - 妈妈 māma huì zuò 臭豆腐 chòudòufǔ

    - Mẹ biết làm món đậu phụ thối.

  • - 臭皮囊 chòupínáng

    - thối thây.

  • - 臭豆腐 chòudòufǔ zhēn 难闻 nánwén a

    - Đậu hủ thối thật khó ngửi!

  • - ( 骂人 màrén 的话 dehuà )

    - lời mắng chửi.

  • - 痛骂 tòngmà

    - Ra sức chửi.

  • - 无声无臭 wúshēngwúxiù ( 没有 méiyǒu 声音 shēngyīn 没有 méiyǒu 气味 qìwèi 比喻 bǐyù rén 没有 méiyǒu 名声 míngshēng )

    - vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng

  • - āi le 一通 yítòng

    - Anh ấy đã bị mắng một hồi.

  • - yǒu 一个 yígè hái 除臭剂 chúchòujì

    - Một trong số họ mặc chất khử mùi.

  • - 空气 kōngqì shì 无色无臭 wúsèwúxiù de 气体 qìtǐ

    - không khí là thể khí không sắc không mùi

  • - 奶酪 nǎilào sōu le 发出 fāchū suān 臭味 chòuwèi

    - Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.

  • - 一定 yídìng shì 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 哈维 hāwéi · 佩克 pèikè 特吧 tèba

    - Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.

  • - 总是 zǒngshì 臭美 chòuměi 爱自 àizì pāi

    - Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.

  • - 骂不还口 màbùhuánkǒu

    - bị chửi cũng không cãi lại

  • - 臭骂一顿 chòumàyīdùn

    - chửi một trận thậm tệ.

  • - 老板 lǎobǎn le 一顿 yīdùn

    - Sếp mắng tôi một trận.

  • - 父亲 fùqīn 责骂 zémà le 一顿 yīdùn

    - cha quở trách nó một trận.

  • - 经理 jīnglǐ le 一顿 yīdùn

    - Giám đốc mắng anh ta một trận.

  • - 邻居们 línjūmen gēn 争吵 zhēngchǎo de 时候 shíhou chòu 婊子 biǎozi 贱货 jiànhuò

    - Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.

  • - 臭骂 chòumà le 那个 nàgè rén 一顿 yīdùn

    - Anh ấy chửi người đó một cách thậm tệ.

  • - 臭氧层 chòuyǎngcéng 吸收 xīshōu le 一大部分 yīdàbùfèn 危害性 wēihàixìng 最大 zuìdà de 紫外线 zǐwàixiàn

    - tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 臭骂

Hình ảnh minh họa cho từ 臭骂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臭骂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A82
    • Tần suất sử dụng:Cao