Đọc nhanh: 自身素质 (tự thân tố chất). Ý nghĩa là: thành tựu bản thân.
Ý nghĩa của 自身素质 khi là Danh từ
✪ thành tựu bản thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自身素质
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 感伤 自己 不幸 的 身世
- bi thương cho số phận bất hạnh trên cuộc đờii
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 自身难保
- khó giữ được an toàn cho bản thân.
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 他 的 素质 很 高
- Tố chất của anh ấy rất cao.
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 喜欢 饰 自身
- Thích đánh bóng bản thân.
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 他 把 责任 都 揽 到 自己 身上 了
- Anh ấy nhận hết trách nhiệm về mình.
- 他 干活儿 , 不会 吝惜 自身 的 力气
- anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.
- 她 穿 一身 素白 衣裙
- Cô ấy mặc một chiếc váy trắng.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 身体素质 不可 忽视
- Tố chất cơ thể không thể xem thường.
- 他 的 身体素质 较强
- Thể chất của anh ấy khá mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自身素质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自身素质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm素›
自›
质›
身›