Đọc nhanh: 自身条件 (tự thân điều kiện). Ý nghĩa là: Điều kiện bản thân.
Ý nghĩa của 自身条件 khi là Danh từ
✪ Điều kiện bản thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自身条件
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 自身难保
- khó giữ được an toàn cho bản thân.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 喜欢 饰 自身
- Thích đánh bóng bản thân.
- 他 把 责任 都 揽 到 自己 身上 了
- Anh ấy nhận hết trách nhiệm về mình.
- 他 干活儿 , 不会 吝惜 自身 的 力气
- anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.
- 这件 衣服 上 绣 了 两条 龙
- Trên chiếc áo này thêu hai con rồng.
- 恐怖分子 只有 在 某些 条件 下才 释放 人质
- Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.
- 他 的 条件 很 一般
- Điều kiện của anh ấy rất bình thường.
- 我要 买 一件 连身 裙
- tôi cần mua 1 chiếc váy liền thân.
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 自然 条件 变化很大
- Điều kiện tự nhiên thay đổi rất nhiều.
- 只要 身体 条件 许可 , 我会 参加 那场 比赛
- Chỉ cần sức khỏe cho phép, tôi sẽ tham gia trận thi đấu đó.
- 他 承认 自己 不够 条件 没有 资格 担任 那个 职务
- Anh ấy thừa nhận rằng mình không đủ điều kiện [không có tư cách] để đảm nhận vị trí đó.
- 这件 衣服 适合 苗条 的 身材
- Chiếc áo này phù hợp với thân hình thanh mảnh.
- 他 身体 的 条件 非常 好
- Điều kiện cơ thể của anh ấy rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自身条件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自身条件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
条›
自›
身›