Đọc nhanh: 自由散漫 (tự do tán mạn). Ý nghĩa là: dễ dãi, lỏng lẻo, không bị hạn chế.
Ý nghĩa của 自由散漫 khi là Tính từ
✪ dễ dãi
easy-going
✪ lỏng lẻo
lax
✪ không bị hạn chế
unconstrained
✪ ngỗ nghịch
unruly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由散漫
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 星星 散漫 地 分布 着
- Những ngôi sao phân bổ không tập trung.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 自由主义
- tự do chủ nghĩa
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 宁 为 自由鸟 不 作 被困 王
- Tôi thà là một con chim tự do còn hơn là một vị vua bị giam cầm.
- 他 的 安排 非常 散漫
- Sắp xếp của anh ấy rất tùy tiện.
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 标榜 自由
- nêu chiêu bài tự do
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 自由 平等
- tự do bình đẳng
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 自由王国
- quốc gia tự do; vương quốc tự do.
- 自由 参加
- tự do tham gia
- 鱼能 自由 浮
- Cá có thể tự do bơi lội.
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 鸟儿 自由 地翔
- Chim bay tự do.
- 散文 体裁 自由 灵活
- Thể tài văn xuôi tự do linh hoạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自由散漫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自由散漫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm散›
漫›
由›
自›