自由散漫 zìyóu sànmàn

Từ hán việt: 【tự do tán mạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "自由散漫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự do tán mạn). Ý nghĩa là: dễ dãi, lỏng lẻo, không bị hạn chế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 自由散漫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 自由散漫 khi là Tính từ

dễ dãi

easy-going

lỏng lẻo

lax

không bị hạn chế

unconstrained

ngỗ nghịch

unruly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由散漫

  • - 自由 zìyóu 平等 píngděng 公平 gōngpíng shì 法国 fǎguó de 理念 lǐniàn

    - tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.

  • - 星星 xīngxing 散漫 sǎnmàn 分布 fēnbù zhe

    - Những ngôi sao phân bổ không tập trung.

  • - 九成 jiǔchéng de 女性 nǚxìng 荷尔蒙 héěrméng 散发 sànfà 头部 tóubù

    - 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.

  • - 自由主义 zìyóuzhǔyì

    - tự do chủ nghĩa

  • - 信仰 xìnyǎng 自由主义 zìyóuzhǔyì

    - Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.

  • - 加入 jiārù 自由主义 zìyóuzhǔyì de 阵营 zhènyíng

    - Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.

  • - níng wèi 自由鸟 zìyóuniǎo zuò 被困 bèikùn wáng

    - Tôi thà là một con chim tự do còn hơn là một vị vua bị giam cầm.

  • - de 安排 ānpái 非常 fēicháng 散漫 sǎnmàn

    - Sắp xếp của anh ấy rất tùy tiện.

  • - xiǎng 泰国 tàiguó 自由 zìyóu xíng

    - Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.

  • - 享受 xiǎngshòu zhe 安逸 ānyì 自由 zìyóu

    - Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.

  • - 标榜 biāobǎng 自由 zìyóu

    - nêu chiêu bài tự do

  • - 不由自主 bùyóuzìzhǔ

    - không thể tự chủ

  • - 自由 zìyóu 平等 píngděng

    - tự do bình đẳng

  • - 人身自由 rénshēnzìyóu

    - tự do thân thể.

  • - 自由王国 zìyóuwángguó

    - quốc gia tự do; vương quốc tự do.

  • - 自由 zìyóu 参加 cānjiā

    - tự do tham gia

  • - 鱼能 yúnéng 自由 zìyóu

    - Cá có thể tự do bơi lội.

  • - 自由 zìyóu de 不受 bùshòu 监禁 jiānjìn huò 奴役 núyì de 自由 zìyóu de

    - Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.

  • - 鸟儿 niǎoér 自由 zìyóu 地翔 dìxiáng

    - Chim bay tự do.

  • - 散文 sǎnwén 体裁 tǐcái 自由 zìyóu 灵活 línghuó

    - Thể tài văn xuôi tự do linh hoạt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 自由散漫

Hình ảnh minh họa cho từ 自由散漫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自由散漫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAWE (水日田水)
    • Bảng mã:U+6F2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yóu
    • Âm hán việt: Do , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LW (中田)
    • Bảng mã:U+7531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao