Đọc nhanh: 自然法 (tự nhiên pháp). Ý nghĩa là: tự nhiên pháp (một loại luật pháp của các nhà luật học Phương tây, cho rằng tự nhiên pháp là những quy tắc hành vi mà mọi người tuân theo thì tự nhiên tồn tại và vĩnh viễn không thay đổi.).
Ý nghĩa của 自然法 khi là Danh từ
✪ tự nhiên pháp (một loại luật pháp của các nhà luật học Phương tây, cho rằng tự nhiên pháp là những quy tắc hành vi mà mọi người tuân theo thì tự nhiên tồn tại và vĩnh viễn không thay đổi.)
西方法学家对法律的分类之一,认为自然法是自然 存在、永恒不变并为一切人所遵守的行为规则 (跟'实在法'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然法
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 自然而然
- tự nhiên mà vậy
- 大自然
- thiên nhiên
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 悠然自得
- thong thả an nhàn
- 我们 要 爱惜 大自然
- Chúng ta phải trân trọng thiên nhiên.
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 无论如何 我们 也 只能 听其自然
- Dù sao đi nữa, chúng ta cũng chỉ có thể lắng nghe tự nhiên của nó.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 泰然自若
- bình thản ung dung
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 退休 后 , 他 的 日子 逸然 自得
- Sau khi nghỉ hưu, ngày tháng của anh ấy rất an nhàn tự tại.
- 生死 轮回 是 自然法则
- Sinh tử luân hồi là quy luật tự nhiên.
- 疯狂 的 富 二代 杀 了 他 爸 然后 无法 承受 所以 到 这儿 来 给 了 自己 一枪
- Một tên giàu có điên cuồng đã giết chết cha mình và không thể chịu đựng nổi nên đã đến đây và tự bắn mình?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自然法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自然法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm法›
然›
自›