Đọc nhanh: 自然规律 (tự nhiên quy luật). Ý nghĩa là: quy luật tự nhiên, luật tự nhiên; tự nhiên luật.
Ý nghĩa của 自然规律 khi là Danh từ
✪ quy luật tự nhiên
存在于自然界的客观事物内部的规律也叫自然法则
✪ luật tự nhiên; tự nhiên luật
存在于自然界的客观事物内部的规律
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然规律
- 大自然
- thiên nhiên
- 悠然自得
- thong thả an nhàn
- 我们 要 爱惜 大自然
- Chúng ta phải trân trọng thiên nhiên.
- 健康 在乎 规律 生活
- Sức khỏe phụ thuộc vào lối sống có quy luật.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 无论如何 我们 也 只能 听其自然
- Dù sao đi nữa, chúng ta cũng chỉ có thể lắng nghe tự nhiên của nó.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 泰然自若
- bình thản ung dung
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 退休 后 , 他 的 日子 逸然 自得
- Sau khi nghỉ hưu, ngày tháng của anh ấy rất an nhàn tự tại.
- 他 是 岸然 自大 的 人
- Anh ta là người tự đại cao ngạo.
- 衰老 是 自然规律
- Lão hóa là quy luật tự nhiên.
- 大自然 的 规律 不可 违背
- Quy luật của tự nhiên không thể vi phạm.
- 开花结果 是 自然规律
- Ra hoa kết quả là quy luật tự nhiên.
- 四季 更替 是 大自然 的 规则
- Sự thay đổi mùa là quy luật của tự nhiên.
- 我们 应该 遵循 自然规律
- Chúng ta nên tuân theo quy luật tự nhiên.
- 四季 更替 是 大自然 的 规律
- Sự thay đổi của các mùa là quy luật tự nhiên.
- 经济 发展 有着 自身 的 规律
- Phát triển kinh tế có quy luật riêng của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自然规律
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自然规律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm律›
然›
自›
规›