Đọc nhanh: 自然保险费 (tự nhiên bảo hiểm phí). Ý nghĩa là: Phí bảo hiểm tự nhiên.
Ý nghĩa của 自然保险费 khi là Danh từ
✪ Phí bảo hiểm tự nhiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然保险费
- 孩子 看病 是 自费
- trẻ em khám bệnh phải tự túc.
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 悠然自得
- thong thả an nhàn
- 保护 好 自己 的 喉
- Bảo vệ cổ họng của mình.
- 吃 自助餐 可 不能 浪费
- Ăn buffet không được lãng phí.
- 自身难保
- khó giữ được an toàn cho bản thân.
- 他 保守 着 自己 的 意见
- Anh ấy giữ gìn ý kiến của mình.
- 自费生
- học sinh tự túc
- 自费留学
- du học sinh tự túc
- 费用 自理
- tự chịu chi phí
- 自费旅行
- du lịch tự túc
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 很多 保险 人员 说 他们 尚未 提高 保费
- Nhiều công ty bảo hiểm cho biết họ vẫn chưa tăng phí bảo hiểm.
- 我们 需要 保护 自然环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường tự nhiên.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 到期 的 保险 需要 续费
- Bảo hiểm đến hạn phải gia hạn phí.
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 她 要求 赔款 遭到 拒绝 原因 是 她 事先 没有 交纳 保险费
- Cô ấy bị từ chối yêu cầu bồi thường vì cô ấy chưa trả phí bảo hiểm trước.
- 他 倍加 珍惜 自然环境 , 积极参与 环保 活动
- Anh ấy đặc biệt quý trọng môi trường tự nhiên và tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自然保险费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自然保险费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
然›
自›
费›
险›