Đọc nhanh: 自我实现 (tự ngã thực hiện). Ý nghĩa là: tự hiện thực hóa (tâm lý học), tự nhận thức.
Ý nghĩa của 自我实现 khi là Từ điển
✪ tự hiện thực hóa (tâm lý học)
self-actualization (psychology)
✪ tự nhận thức
self-realization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我实现
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 她 自信 能 实现 自己 的 梦想
- Cô ấy tự tin rằng có thể thực hiện được ước mơ của mình.
- 我 是 来自 约克郡 的 老实 农夫
- Tôi là một nông dân khiêm tốn đến từ Yorkshire.
- 力图 实现 自己 的 抱负
- cố gắng thực hiện hoài bão to lớn của mình.
- 我们 确信 共产主义 一定 能 实现
- chúng tôi tin rằng chủ nghĩa cộng sản nhất định sẽ thành hiện thực.
- 我 自觉 今天 的 表现 还 不错
- Tôi tự cảm thấy hôm nay mình thể hiện khá tốt.
- 我们 不能 脱离现实
- Chúng tôi không thể thoát khỏi hiện thực.
- 多么 希望 我 一 上线 你 就 能 看到 , 但是 现实 是 那么 的 残酷
- Rất hi vọng chỉ cần lên mạng là bạn có thể nhìn thấy tôi ngay, nhưng thực tế thật tàn khốc.
- 我要 前往 现场 亲自 做 水质 测试
- Tôi sẽ đến đó và tự kiểm tra chất lượng nước của mình.
- 我们 要 接受 现实
- Chúng ta phải chấp nhận thực tế.
- 其实 , 我 在 我 实习 期间 , 我 学会 了 承担责任 展现 我 的 能力
- Thực sự trong quá trình thực tập tôi đã học được cách chịu trách nhiệm và thể hiện khả năng, năng lực của mình.
- 我们 实现 了 预期 盈利
- Chúng tôi đã đạt được lợi nhuận dự kiến.
- 我 是 你 这个 现实 世界 的 创造者
- Tôi là người tạo ra thực tế của bạn.
- 她 实现 了 自己 的 欲望
- Cô ấy đã thực hiện mong muốn của mình.
- 接受 自己 身为 光棍 的 现实
- Chấp nhận sự thật rằng bạn là một người độc thân.
- 生活 的 现实 让 我 失望
- Hiện thực cuộc sống làm tôi thất vọng.
- 我 现在 就 觉得 踏实 了
- Bây giờ tôi thấy thoải mái rồi.
- 我 希望 实现 我 的 愿
- Tôi hy vọng thực hiện ý nguyện của mình.
- 我 希望 实现 我 的 意
- Tôi hy vọng thực hiện được nguyện vọng của mình.
- 我们 总得 面对现实
- Chúng ta dù sao thì cũng phải đối mặt với hiện thực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自我实现
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自我实现 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
我›
现›
自›