Đọc nhanh: 自动切线针车 (tự động thiết tuyến châm xa). Ý nghĩa là: Máy cắt chỉ.
Ý nghĩa của 自动切线针车 khi là Danh từ
✪ Máy cắt chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动切线针车
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 车子 噌 地 启动
- Xe khởi động nghe vụt.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 他 学会 了 自己 换 车胎
- Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 深入 车间 慰问 一线 工人
- trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
- 自动装置
- thiết bị tự động; lắp đặt tự động
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 针线活 计
- việc khâu vá
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自动切线针车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自动切线针车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
动›
线›
自›
车›
针›