Đọc nhanh: 臆想症 (ức tưởng chứng). Ý nghĩa là: chứng hoang tưởng; chứng ảo tưởng.
Ý nghĩa của 臆想症 khi là Danh từ
✪ chứng hoang tưởng; chứng ảo tưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臆想症
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 妄想症 是 她 的 病 其中 一个 症状
- Một phần căn bệnh của cô là chứng hoang tưởng.
- 使 他 得 了 妄想症
- Gây rối loạn ảo tưởng.
- 你 的 假期 妄想症 太 没边 了
- Sự hoang tưởng về kỳ nghỉ của bạn thực sự không biết giới hạn.
- 我 想 治愈 孤独症
- Tôi muốn chữa khỏi bệnh tự kỷ.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臆想症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臆想症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm想›
症›
臆›