Đọc nhanh: 臀瓣 (đồn biện). Ý nghĩa là: thùy hậu môn.
Ý nghĩa của 臀瓣 khi là Danh từ
✪ thùy hậu môn
anal lobe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臀瓣
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 他 臀 上 有 个 胎记
- Anh ấy có một vết bớt ở mông.
- 花瓣 堕入 小溪 中
- Cánh hoa rơi vào suối nhỏ.
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 心脏 瓣膜 很 重要
- Van tim rất quan trọng.
- 有 电子 舞曲 跳电 臀舞
- Nó giống như techno và twerking.
- 二尖瓣 看不清楚
- Tôi không thể hình dung được van hai lá.
- 降落伞 型 二尖瓣
- Van hai lá dạng dù?
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 取 下 旁通 管时 出现 连枷 二尖瓣
- Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.
- 豆瓣儿
- nửa hạt đậu
- 他们 在 花园里 撒 花瓣
- Họ tung cánh hoa trong vườn.
- 这种 花有 黄色 的 花瓣
- Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.
- 露水 濡湿 了 花瓣
- Sương đọng ướt cánh hoa.
- 花朵 舒瓣 绽放 开来
- Bông hoa duỗi cánh nở rộ.
- 蒜瓣儿 很 饱满
- Những tép tỏi rất đầy đặn.
- 花瓶 碎成 几瓣
- Lọ hoa vỡ thành mấy mảnh.
- 蒜 的 本 分成 很多 瓣
- Củ tỏi chia thành nhiều tép.
- 冷天 让 我 的 臀部 很痛
- Trời lạnh làm tôi đau hông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臀瓣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臀瓣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓣›
臀›