Đọc nhanh: 笞臀 (si đồn). Ý nghĩa là: quất vào mông.
Ý nghĩa của 笞臀 khi là Động từ
✪ quất vào mông
to whip the buttocks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笞臀
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 他 臀 上 有 个 胎记
- Anh ấy có một vết bớt ở mông.
- 有 电子 舞曲 跳电 臀舞
- Nó giống như techno và twerking.
- 鞭笞
- đánh bằng roi.
- 看 苏西 · 李普顿 扭 着 她 的 骨感 瘦 臀
- Hãy nhìn Suzy Lipton sải bước trên cặp mông xương xẩu của cô ấy
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
- 我 的 臀 有点 疼
- Mông của tôi hơi đau.
- 冷天 让 我 的 臀部 很痛
- Trời lạnh làm tôi đau hông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 笞臀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笞臀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笞›
臀›