臀位分娩 tún wèi fēnmiǎn

Từ hán việt: 【đồn vị phân miễn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "臀位分娩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồn vị phân miễn). Ý nghĩa là: sinh ngôi mông (thuốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 臀位分娩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 臀位分娩 khi là Thành ngữ

sinh ngôi mông (thuốc)

breech delivery (medicine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臀位分娩

  • - 这位 zhèwèi 兄台 xiōngtái 太过分 tàiguòfèn le

    - Vị huynh đài này hơi quá đáng rồi.

  • - 妻子 qīzǐ 即将 jíjiāng yào 分娩 fēnmiǎn

    - Vợ sắp đến thời gian sinh đẻ.

  • - 内部单位 nèibùdānwèi 治安 zhìān 防控 fángkòng 网络 wǎngluò shì 全局 quánjú 社会治安 shèhuìzhìān 防控 fángkòng 体系 tǐxì de 重要 zhòngyào 组成部分 zǔchéngbùfèn

    - Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.

  • - 这位 zhèwèi 邻居 línjū 十分 shífēn

    - Hàng xóm này rất chân thật.

  • - 非法 fēifǎ 改变 gǎibiàn 胎儿 tāiér 胎位 tāiwèi 使 shǐ zhī 臀位 túnwèi 分娩 fēnmiǎn

    - Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?

  • - 分配 fēnpèi 摊位 tānwèi

    - phân chia nơi bày hàng

  • - méng 各位 gèwèi 大力协助 dàlìxiézhù 十分 shífēn 感谢 gǎnxiè

    - Tôi rất cảm ơn vì đã được mọi người nhiệt tình giúp đỡ.

  • - 分数 fēnshù de 尾数 wěishù wèi 重要 zhòngyào

    - Số lẻ của phân số rất quan trọng.

  • - 参宿 shēnxiù 位置 wèizhi 十分 shífēn 显眼 xiǎnyǎn

    - Vị trí của sao Sâm rất dễ thấy.

  • - 分娩 fēnmiǎn 进行 jìnxíng hěn 顺利 shùnlì 一会儿 yīhuìer jiù bào zhe 一个 yígè 婴儿 yīngér le

    - Quá trình sinh con diễn ra rất thuận lợi, chỉ trong chốc lát cô ấy đã ôm một bé gái trong lòng.

  • - cóng 一位 yīwèi 数学老师 shùxuélǎoshī de 家里 jiālǐ jiè dào 一本 yīběn 微积分 wēijīfēn

    - Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.

  • - wèi 十位 shíwèi yào 分清 fēnqīng

    - Phải phân biệt rõ chữ số hàng đơn vị và hàng chục.

  • - 邻居 línjū 刚刚 gānggang 分娩 fēnmiǎn

    - Hàng xóm vừa mới sinh con.

  • - 我们 wǒmen jiāng xiàng 各位 gèwèi 介绍 jièshào 分身 fēnshēn de 设计者 shèjìzhě

    - Tôi muốn giới thiệu với bạn kiến ​​trúc sư của Myclone.

  • - 认为 rènwéi néng xiàng 各位 gèwèi 贵宾 guìbīn 演讲 yǎnjiǎng 十分 shífēn 荣幸 róngxìng

    - Tôi cho rằng có thể được diễn thuyết trước các quý vị quan khách là một vinh dự lớn.

  • - 这位 zhèwèi 学者 xuézhě 十分 shífēn 俊智 jùnzhì

    - Nhà học giả này rất tài giỏi thông minh.

  • - 这位 zhèwèi 老人 lǎorén huà de 花卉 huāhuì 设色 shèsè 十分 shífēn 浓重 nóngzhòng

    - hoa cỏ mà ông lão này vẽ, pha màu rất đậm.

  • - 老师 lǎoshī de 讲解 jiǎngjiě 十分 shífēn 到位 dàowèi

    - Sự giải thích của thầy giáo rất đầy đủ.

  • - 甚至 shènzhì hái 胎儿 tāiér 移动 yídòng dào 臀位 túnwèi 分娩 fēnmiǎn de 位置 wèizhi

    - Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông

  • - 这位 zhèwèi 评审 píngshěn de 意见 yìjiàn 十分 shífēn 重要 zhòngyào

    - Ý kiến của vị giám khảo này rất quan trọng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 臀位分娩

Hình ảnh minh họa cho từ 臀位分娩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臀位分娩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Wǎn
    • Âm hán việt: Miễn , Phiền , Vãn
    • Nét bút:フノ一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VNAU (女弓日山)
    • Bảng mã:U+5A29
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Tún
    • Âm hán việt: Đồn
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SEB (尸水月)
    • Bảng mã:U+81C0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình