Đọc nhanh: 臀位分娩 (đồn vị phân miễn). Ý nghĩa là: sinh ngôi mông (thuốc).
Ý nghĩa của 臀位分娩 khi là Thành ngữ
✪ sinh ngôi mông (thuốc)
breech delivery (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臀位分娩
- 这位 兄台 太过分 了
- Vị huynh đài này hơi quá đáng rồi.
- 妻子 即将 要 分娩
- Vợ sắp đến thời gian sinh đẻ.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 这位 邻居 十分 木
- Hàng xóm này rất chân thật.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 分配 摊位
- phân chia nơi bày hàng
- 蒙 各位 大力协助 , 十分 感谢
- Tôi rất cảm ơn vì đã được mọi người nhiệt tình giúp đỡ.
- 分数 的 尾数 位 重要
- Số lẻ của phân số rất quan trọng.
- 参宿 位置 十分 显眼
- Vị trí của sao Sâm rất dễ thấy.
- 分娩 进行 得 很 顺利 , 一会儿 她 就 抱 着 一个 女 婴儿 了
- Quá trình sinh con diễn ra rất thuận lợi, chỉ trong chốc lát cô ấy đã ôm một bé gái trong lòng.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 个 位 十位 要 分清
- Phải phân biệt rõ chữ số hàng đơn vị và hàng chục.
- 邻居 刚刚 已 分娩
- Hàng xóm vừa mới sinh con.
- 我们 将 向 各位 介绍 分身 的 设计者
- Tôi muốn giới thiệu với bạn kiến trúc sư của Myclone.
- 我 认为 能 向 各位 贵宾 演讲 十分 荣幸
- Tôi cho rằng có thể được diễn thuyết trước các quý vị quan khách là một vinh dự lớn.
- 这位 学者 十分 俊智
- Nhà học giả này rất tài giỏi thông minh.
- 这位 老人 画 的 花卉 , 设色 十分 浓重
- hoa cỏ mà ông lão này vẽ, pha màu rất đậm.
- 老师 的 讲解 十分 到位
- Sự giải thích của thầy giáo rất đầy đủ.
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
- 这位 评审 的 意见 十分 重要
- Ý kiến của vị giám khảo này rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臀位分娩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臀位分娩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
分›
娩›
臀›