Đọc nhanh: 臀位取胎术 (đồn vị thủ thai thuật). Ý nghĩa là: chiết xuất ngôi mông (y học).
Ý nghĩa của 臀位取胎术 khi là Danh từ
✪ chiết xuất ngôi mông (y học)
breech extraction (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臀位取胎术
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 他 臀 上 有 个 胎记
- Anh ấy có một vết bớt ở mông.
- 这位 医生 专 于 心脏 手术
- Bác sĩ này chuyên về phẫu thuật tim.
- 这位 老 艺术家 非常 谦逊
- Người nghệ sĩ già rất khiêm tốn.
- 窃取 职位
- chiếm lấy chức vị.
- 学校 位于 浦东 昌里 路 , 闹中取静 , 学校 占地 27 亩
- Trường nằm trên đường Xương Lí, Phổ Đông, một nơi yên tĩnh , có diện tích 27 dặm Anh.
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 公司 聘 了 几位 技术 专家
- Công ty mời một vài chuyên gia kỹ thuật.
- 这位 选手 成功 夺取 了 冠军
- Cầu thủ này đã xuất sắc giành chức vô địch.
- 虹 先生 是 位 艺术家
- Ông Hồng là một nghệ sĩ.
- 她 推崇 这位 艺术家
- Cô ấy tôn sùng nghệ sĩ này.
- 这位 艺术家 很 著名
- Người nghệ sĩ này rất nổi tiếng.
- 她 对 艺术 的 品位 很 高
- Cô ấy có phẩm chất nghệ thuật rất cao.
- 她 是 一位 女性 艺术家
- Cô ấy là một nữ nghệ sĩ.
- 他 一心 猎取 高位
- Anh ấy một lòng theo đuổi vị trí cao.
- 要 取得 学位 , 你 就 不得不 通过 一定 的 考试
- Muốn đạt được học vị, bạn cần phải qua một kỳ thi nhất định.
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臀位取胎术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臀位取胎术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
取›
术›
胎›
臀›