Đọc nhanh: 膝袒 (tất đản). Ý nghĩa là: quỳ gối và để ngực trần (cử chỉ xin lỗi sâu sắc nhất).
Ý nghĩa của 膝袒 khi là Động từ
✪ quỳ gối và để ngực trần (cử chỉ xin lỗi sâu sắc nhất)
to walk on one's knees and bare one's breast (a gesture of deepest apology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膝袒
- 他 跌倒 时 擦破 了 膝盖
- Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.
- 盘膝而坐
- bó gối khoanh chân mà ngồi; ngồi xếp bằng.
- 她 的 膝盖 露出 了 伤痕
- Đầu gối của cô ấy lộ ra vết thương.
- 左膝 完美无瑕
- Đầu gối trái hoàn hảo.
- 奴颜婢膝
- khúm núm quỵ luỵ
- 袒露
- phanh ra; lộ ra
- 袒胸露臂
- phanh ngực; cởi trần lộ ngực.
- 袒露 胸膛
- phanh ngực; cởi trần.
- 袒露 心声
- để lộ tiếng nói từ đáy lòng.
- 抱 膝 长吟
- ôm gối mà ngâm nga
- 他 抱 膝 长吟
- Anh ấy ôm gối mà ngân nga.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 他 受损 的 左膝 将 接受 理疗
- Đầu gối trái chịu tổn thương của anh sẽ phải trải qua vật lý trị liệu.
- 运动 时要 保护 膝盖
- Khi tập thể dục cần bảo vệ đầu gối.
- 屈膝投降
- quỳ gối đầu hàng.
- 他 总是 卑躬屈膝
- Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.
- 你 刚 那 是 在 行 屈膝 礼 吗
- Bạn vừa mới ăn chay?
- 促膝谈心
- ngồi tâm sự
- 膝盖 处隆出 一块
- Ở chỗ đầu gối lồi ra một cục.
- 袒 裼
- cởi trần
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 膝袒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膝袒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 膝袒 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
膝›
袒›