腹筋 fùjīn

Từ hán việt: 【phúc cân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "腹筋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phúc cân). Ý nghĩa là: Bắp thịt bụng; gân bụng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 腹筋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 腹筋 khi là Danh từ

Bắp thịt bụng; gân bụng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹筋

  • - 敢布 gǎnbù 腹心 fùxīn

    - bày tỏ lòng thành

  • - shì 多愁善感 duōchóushàngǎn de rén zǒng 觉得 juéde 满腹 mǎnfù 闲愁 xiánchóu 无处 wúchǔ 诉说 sùshuō

    - Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.

  • - 筋骨 jīngǔ 隐隐作痛 yǐnyǐnzuòtòng

    - gân cốt đau âm ỷ.

  • - 满腹疑团 mǎnfùyítuán

    - một khối hoài nghi trong lòng

  • - 口腹之欲 kǒufùzhīyù

    - ham ăn ham uống.

  • - tān 口腹 kǒufù

    - không tham ăn láo uống.

  • - 心腹 xīnfù shì

    - việc thầm kín

  • - 空腹 kōngfù 抽血 chōuxuè 化验 huàyàn

    - nhịn ăn để thử máu.

  • - 急得 jídé 头上 tóushàng de 青筋 qīngjīn dōu bào 出来 chūlái le

    - cuống đến nỗi gân xanh trên đầu nổi lên cả

  • - 心腹 xīnfù huà

    - lời gan ruột; lời tâm huyết.

  • - 令人捧腹 lìngrénpěngfù

    - làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.

  • - 满腹牢骚 mǎnfùláosāo

    - tức đầy bụng.

  • - 腹心之患 fùxīnzhīhuàn

    - mối lo chủ yếu; mối lo chính

  • - 满腹狐疑 mǎnfùhúyí

    - đầy hoài nghi

  • - de 腹部 fùbù 疼得 téngdé hěn 厉害 lìhai

    - Bụng anh ấy đau dữ dội.

  • - 爬山 páshān shí shǎn le 脚筋 jiǎojīn

    - Anh ấy bị bong gân chân khi leo núi.

  • - 食不果腹 shíbùguǒfù

    - ăn không no; ăn cầm chừng.

  • - 舒筋活血 shūjīnhuóxuè

    - máu huyết lưu thông máu

  • - 满腹珠玑 mǎnfùzhūjī

    - lời châu ngọc đầy bụng; một bụng chữ nghĩa.

  • - 受训 shòuxùn de 突击队员 tūjīduìyuán yào 参加 cānjiā 令人 lìngrén 筋疲力尽 jīnpílìjìn de 突击 tūjī 课程 kèchéng

    - Những thành viên của đội tác chiến đã được đào tạo sẽ tham gia vào khóa huấn luyện tác chiến gian khổ và mệt mỏi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腹筋

Hình ảnh minh họa cho từ 腹筋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腹筋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn , Qián
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ一一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBKS (竹月大尸)
    • Bảng mã:U+7B4B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao