Đọc nhanh: 腹筋 (phúc cân). Ý nghĩa là: Bắp thịt bụng; gân bụng.
Ý nghĩa của 腹筋 khi là Danh từ
✪ Bắp thịt bụng; gân bụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹筋
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 筋骨 隐隐作痛
- gân cốt đau âm ỷ.
- 满腹疑团
- một khối hoài nghi trong lòng
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 心腹 事
- việc thầm kín
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 急得 头上 的 青筋 都 暴 出来 了
- cuống đến nỗi gân xanh trên đầu nổi lên cả
- 心腹 话
- lời gan ruột; lời tâm huyết.
- 令人捧腹
- làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.
- 满腹牢骚
- tức đầy bụng.
- 腹心之患
- mối lo chủ yếu; mối lo chính
- 满腹狐疑
- đầy hoài nghi
- 他 的 腹部 疼得 很 厉害
- Bụng anh ấy đau dữ dội.
- 爬山 时 她 闪 了 脚筋
- Anh ấy bị bong gân chân khi leo núi.
- 食不果腹
- ăn không no; ăn cầm chừng.
- 舒筋活血
- máu huyết lưu thông máu
- 满腹珠玑
- lời châu ngọc đầy bụng; một bụng chữ nghĩa.
- 受训 的 突击队员 要 参加 令人 筋疲力尽 的 突击 课程
- Những thành viên của đội tác chiến đã được đào tạo sẽ tham gia vào khóa huấn luyện tác chiến gian khổ và mệt mỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腹筋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腹筋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筋›
腹›