Đọc nhanh: 腋夹猪 (dịch giáp trư). Ý nghĩa là: lợn cắp nách.
Ý nghĩa của 腋夹猪 khi là Danh từ
✪ lợn cắp nách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腋夹猪
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 猪 肚子
- món bao tử lợn
- 笑声 夹 着 哭声
- Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 他 胖得 像头 猪
- Anh ấy béo như con lợn.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 精心 护养 仔猪
- cẩn thận chăm sóc heo con
- 那子 猪 十分 可爱
- Heo con đó rất đáng yêu.
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 猪下水
- lòng lợn.
- 猪 秧子
- heo con; heo giống
- 她 腋下 夹 着 报纸
- Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.
- 他 腋下 夹 着 一 本书
- Anh ấy kẹp một cuốn sách dưới nách.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
- 妈妈 今天 买 了 很多 猪肉
- Hôm nay mẹ mua rất nhiều thịt lợn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腋夹猪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腋夹猪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
猪›
腋›