腋夹猪 yè jiā zhū

Từ hán việt: 【dịch giáp trư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "腋夹猪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dịch giáp trư). Ý nghĩa là: lợn cắp nách.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 腋夹猪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 腋夹猪 khi là Danh từ

lợn cắp nách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腋夹猪

  • - 夹克 jiákè 不错 bùcuò

    - Có một chiếc áo khoác đẹp.

  • - 松柏 sōngbǎi 夹道 jiādào

    - tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.

  • - 村子 cūnzi 家家 jiājiā 喂猪 wèizhū 养鸡 yǎngjī

    - trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.

  • - zhū 肚子 dǔzi

    - món bao tử lợn

  • - 笑声 xiàoshēng jiā zhe 哭声 kūshēng

    - Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.

  • - 风声 fēngshēng jiā zhe 雨声 yǔshēng

    - Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.

  • - tái kèn ( 上衣 shàngyī cóng 肩头 jiāntóu dào 腋下 yèxià de 尺寸 chǐcùn )

    - phần nách áo.

  • - 这个 zhègè 夹子 jiāzi hěn hǎo yòng

    - Chiếc kẹp này rất hữu dụng.

  • - 仔猪 zǐzhū 胖乎乎 pànghūhū

    - Heo con béo ú.

  • - 胖得 pàngdé 像头 xiàngtóu zhū

    - Anh ấy béo như con lợn.

  • - zài 公共汽车 gōnggòngqìchē shàng 一边 yībiān 一个 yígè 胖子 pàngzi jiā zài 中间 zhōngjiān 不能 bùnéng dòng

    - Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.

  • - 精心 jīngxīn 护养 hùyǎng 仔猪 zǐzhū

    - cẩn thận chăm sóc heo con

  • - 那子 nàzi zhū 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Heo con đó rất đáng yêu.

  • - 夹层玻璃 jiācéngbōlí

    - kính kép (kính an toàn).

  • - 猪下水 zhūxiàshuǐ

    - lòng lợn.

  • - zhū 秧子 yāngzi

    - heo con; heo giống

  • - 腋下 yèxià jiā zhe 报纸 bàozhǐ

    - Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.

  • - 腋下 yèxià jiā zhe 本书 běnshū

    - Anh ấy kẹp một cuốn sách dưới nách.

  • - 莱州 láizhōu shěng 少数民族 shǎoshùmínzú 颇具 pǒjù 特色 tèsè de jiā zhū 集市 jíshì

    - Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu

  • - 妈妈 māma 今天 jīntiān mǎi le 很多 hěnduō 猪肉 zhūròu

    - Hôm nay mẹ mua rất nhiều thịt lợn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腋夹猪

Hình ảnh minh họa cho từ 腋夹猪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腋夹猪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā , Jiá , Jià , Jié
    • Âm hán việt: Giáp , Kiếp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KT (大廿)
    • Bảng mã:U+5939
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Trư
    • Nét bút:ノフノ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHJKA (大竹十大日)
    • Bảng mã:U+732A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYOK (月卜人大)
    • Bảng mã:U+814B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình