Đọc nhanh: 腊味合蒸 (tịch vị hợp chưng). Ý nghĩa là: Thịt sấy chưng cách thủy Đây là món ăn của Hồ Nam; với nguyên liệu chủ yếu là thịt khi ăn có mùi thơm nồng; độ mặn ngọt vừa phải; được làm vào thời nhà Hán và rất nổi tiếng vào thời nhà Thanh..
Ý nghĩa của 腊味合蒸 khi là Danh từ
✪ Thịt sấy chưng cách thủy Đây là món ăn của Hồ Nam; với nguyên liệu chủ yếu là thịt khi ăn có mùi thơm nồng; độ mặn ngọt vừa phải; được làm vào thời nhà Hán và rất nổi tiếng vào thời nhà Thanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腊味合蒸
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 适合 国情
- hợp tình hình trong nước
- 味道 合 口
- mùi vị vừa miệng
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 这部 电影 不 符合 他 的 口味
- Bộ phim này không hợp với sở thích của anh ấy.
- 腊味
- vị ướp sấy.
- 投合 顾客 的 口味
- hợp khẩu vị khách hàng.
- 这些 菜 都 符合 大家 的 口味
- Những món ăn này đều hợp khẩu vị của mọi người.
- 这 款 衣服 符合 他 的 时尚 口味
- Bộ đồ này hợp với sở thích thời trang của anh ấy.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腊味合蒸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腊味合蒸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
味›
腊›
蒸›