Đọc nhanh: 脚位 (cước vị). Ý nghĩa là: vị trí bàn chân; bước chân (trong vũ đạo).
Ý nghĩa của 脚位 khi là Danh từ
✪ vị trí bàn chân; bước chân (trong vũ đạo)
舞蹈训练中脚的基本位置古典芭蕾有五中脚位;中国古典舞的脚位主要表现为种类繁多的步位和步法,有正步、八字步、丁字步、虚步、弓步、扑步、碾步、颠步等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚位
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 这位 尼姑 很 慈祥
- Ni cô này rất từ bi.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 这位 姆 很 负责
- Người bảo mẫu này rất có trách nhiệm.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 那位 婆婆 很 友善
- Bà cụ đó rất thân thiện.
- 这位 媒婆 很 有名气
- Bà mai này rất có tiếng.
- 驿铺 位于 山脚下
- Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.
- 这位 老人 的 腿脚 倒 很 利落
- ông lão này vẫn còn đi đứng nhanh nhẹn.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脚位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脚位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
脚›