脊灰 jí huī

Từ hán việt: 【tích hôi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "脊灰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tích hôi). Ý nghĩa là: viết tắt cho | , bệnh bại liệt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 脊灰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 脊灰 khi là Danh từ

viết tắt cho 脊髓灰質炎 | 脊髓灰质炎

abbr. for 脊髓灰質炎|脊髓灰质炎 [jǐ suǐ huī zhì yán]

bệnh bại liệt

polio

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊灰

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - āi le 一顿 yīdùn 训斥 xùnchì 灰溜溜 huīliūliū zǒu 出来 chūlái

    - nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.

  • - 艾萨克 àisàkè yǒu 脊髓 jǐsuǐ 肿瘤 zhǒngliú

    - Isaac bị u dây rốn?

  • - 屋脊 wūjǐ

    - nóc nhà.

  • - 山口 shānkǒu 隘口 àikǒu 两个 liǎnggè 山峰 shānfēng jiān de 通路 tōnglù 或者 huòzhě 山脊 shānjǐ shàng de 裂口 lièkǒu

    - Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.

  • - 心如死灰 xīnrúsǐhuī

    - lòng như tro nguội.

  • - 窗户 chuānghu 玻璃 bōlí de 四周 sìzhōu dōu 用油 yòngyóu 灰泥 huīní shàng

    - xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.

  • - 石灰水 shíhuīshuǐ

    - Nước vôi trong

  • - 石灰窑 shíhuīyáo

    - lò vôi

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 通过 tōngguò shāo 石灰石 shíhuīshí lái 得到 dédào 石灰 shíhuī

    - Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.

  • - 山脊 shānjǐ

    - sống núi; sườn núi.

  • - 天色 tiānsè 灰暗 huīàn

    - trời u ám; trời ảm đạm

  • - 前途 qiántú 灰暗 huīàn

    - Tiền đồ u ám.

  • - 天空 tiānkōng 灰沉沉 huīchénchén de 像是 xiàngshì yào 下雨 xiàyǔ de 样子 yàngzi

    - bầu trời u ám, hình như muốn mưa.

  • - 扬起 yángqǐ de 炉灰 lúhuī 弄脏 nòngzāng liǎn

    - Tro bay lên làm bẩn mặt.

  • - 灰心丧气 huīxīnsàngqì

    - nản lòng.

  • - 面对 miànduì 失败 shībài bié 灰心丧气 huīxīnsàngqì

    - Đối mặt với thất bại, đừng nản lòng.

  • - zài zài zhuāng 烟丝 yānsī 之前 zhīqián 磕出 kēchū le 烟斗 yāndǒu de 烟灰 yānhuī

    - Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.

  • - 高大 gāodà de 灰马 huīmǎ 样子 yàngzi hěn 威风 wēifēng

    - Con ngựa xám cao lớn trông rất oai vệ.

  • - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 进行 jìnxíng huī 工作 gōngzuò

    - Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脊灰

Hình ảnh minh họa cho từ 脊灰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脊灰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Hôi , Khôi
    • Nét bút:一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KF (大火)
    • Bảng mã:U+7070
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FCB (火金月)
    • Bảng mã:U+810A
    • Tần suất sử dụng:Cao