Đọc nhanh: 脊灰 (tích hôi). Ý nghĩa là: viết tắt cho 脊髓灰質炎 | 脊髓灰质炎, bệnh bại liệt.
Ý nghĩa của 脊灰 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 脊髓灰質炎 | 脊髓灰质炎
abbr. for 脊髓灰質炎|脊髓灰质炎 [jǐ suǐ huī zhì yán]
✪ bệnh bại liệt
polio
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊灰
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 屋脊
- nóc nhà.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 心如死灰
- lòng như tro nguội.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 石灰水
- Nước vôi trong
- 石灰窑
- lò vôi
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 山脊
- sống núi; sườn núi.
- 天色 灰暗
- trời u ám; trời ảm đạm
- 前途 灰暗
- Tiền đồ u ám.
- 天空 灰沉沉 的 , 像是 要 下雨 的 样子
- bầu trời u ám, hình như muốn mưa.
- 扬起 的 炉灰 弄脏 脸
- Tro bay lên làm bẩn mặt.
- 灰心丧气
- nản lòng.
- 面对 失败 , 别 灰心丧气
- Đối mặt với thất bại, đừng nản lòng.
- 在 再 装 烟丝 之前 , 他 磕出 了 烟斗 里 的 烟灰
- Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.
- 高大 的 灰马 样子 很 威风
- Con ngựa xám cao lớn trông rất oai vệ.
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脊灰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脊灰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灰›
脊›