Đọc nhanh: 脉搏图 (mạch bác đồ). Ý nghĩa là: mạch đồ.
Ý nghĩa của 脉搏图 khi là Danh từ
✪ mạch đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉搏图
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 弘图
- ý đồ lớn
- 绘图
- vẽ bản đồ
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 盖 图章
- đóng dấu
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 时代 的 脉搏
- nhịp đập của thời đại.
- 他 的 脉 还 在 搏动
- Mạch của anh ấy vẫn đập.
- 领导 和 群众 声息 相闻 , 脉搏 相通
- Lãnh đạo và quần chúng như một mạch máu lưu thông, trao đổi thông tin tức lẫn nhau.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脉搏图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脉搏图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
搏›
脉›