Đọc nhanh: 脂膜炎 (chi mô viêm). Ý nghĩa là: viêm mô mỡ dưới da (Panniculitis).
Ý nghĩa của 脂膜炎 khi là Danh từ
✪ viêm mô mỡ dưới da (Panniculitis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脂膜炎
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 脂粉气
- tính đàn bà
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 脂 油饼
- bánh chiên bằng mỡ.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 脂粉 的 香气扑鼻
- Mùi hương của son thơm ngát.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 这种 胭脂 颜色 很 美
- Màu sắc của loại son phấn này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脂膜炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脂膜炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炎›
脂›
膜›