Đọc nhanh: 胶卷暗盒 (giao quyển ám hạp). Ý nghĩa là: Ngăn đựng phim.
Ý nghĩa của 胶卷暗盒 khi là Danh từ
✪ Ngăn đựng phim
胶卷暗盒是能够装在照相机上直接提供胶卷、胶片的储存器,简称暗盒,多用于大型照相机胶片、玻璃片,35毫米胶卷和微型摄影胶卷。暗盒有一次性和多次性两类。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶卷暗盒
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 昨天 我 去 洗 了 一卷 胶卷
- Hôm qua tôi đã đi tráng một cuộn phim.
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
- 我们 应该 在 旅行 前 备足 胶卷
- Chúng ta nên chuẩn bị đủ phim trước khi đi du lịch.
- 请 用 透明 的 胶带 把 盒子 封 好
- Xin hãy dùng băng dính trong suốt để dán chặt hộp.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 第一次 用 照相机 时 , 我 不会 装 胶卷 , 怎么 也 装不上
- Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 房间 里 的 光线 很 暗
- Ánh sáng trong phòng rất mờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胶卷暗盒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胶卷暗盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
暗›
盒›
胶›