胶卷暗盒 jiāojuǎn ànhé

Từ hán việt: 【giao quyển ám hạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "胶卷暗盒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giao quyển ám hạp). Ý nghĩa là: Ngăn đựng phim.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 胶卷暗盒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 胶卷暗盒 khi là Danh từ

Ngăn đựng phim

胶卷暗盒是能够装在照相机上直接提供胶卷、胶片的储存器,简称暗盒,多用于大型照相机胶片、玻璃片,35毫米胶卷和微型摄影胶卷。暗盒有一次性和多次性两类。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶卷暗盒

  • - 胶卷 jiāojuǎn

    - tráng phim

  • - 鹿角胶 lùjiǎojiāo

    - cao lộc.

  • - 米饭 mǐfàn 有点 yǒudiǎn jiāo

    - Cơm có chút dính.

  • - 再生 zàishēng 橡胶 xiàngjiāo

    - cao su tái chế

  • - 这个 zhègè 胶带 jiāodài hěn zhān

    - Băng dính này rất dính.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶水 jiāoshuǐ hěn hǎo

    - Loại keo nước này rất tốt.

  • - 微缩 wēisuō 胶卷 jiāojuǎn yǒu

    - Vi phim có các bản ghi

  • - 这个 zhègè 胶带 jiāodài hěn guì

    - dải băng này rất đắt.

  • - 需要 xūyào 一卷 yījuàn 胶带 jiāodài

    - Tôi cần một cuộn băng dính.

  • - kuài chōng 这卷 zhèjuǎn 胶卷 jiāojuǎn

    - Hãy mau đi rửa cuộn phim này.

  • - 这卷 zhèjuǎn 胶带 jiāodài yòng wán le

    - Cuộn băng dính này hết rồi.

  • - zài 哪儿 nǎér 可以 kěyǐ chōng 胶卷 jiāojuǎn

    - Có thể rửa phim ở đâu?

  • - 昨天 zuótiān le 一卷 yījuàn 胶卷 jiāojuǎn

    - Hôm qua tôi đã đi tráng một cuộn phim.

  • - yòng de 胶卷 jiāojuǎn 感光度 gǎnguāngdù shì 多少 duōshǎo

    - Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi zài 旅行 lǚxíng qián 备足 bèizú 胶卷 jiāojuǎn

    - Chúng ta nên chuẩn bị đủ phim trước khi đi du lịch.

  • - qǐng yòng 透明 tòumíng de 胶带 jiāodài 盒子 hézi fēng hǎo

    - Xin hãy dùng băng dính trong suốt để dán chặt hộp.

  • - 电影胶片 diànyǐngjiāopiàn cóng 卷轴 juànzhóu huá chū 缠绕 chánrào zài 放映机 fàngyìngjī shàng le

    - Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.

  • - 第一次 dìyīcì yòng 照相机 zhàoxiàngjī shí 不会 búhuì zhuāng 胶卷 jiāojuǎn 怎么 zěnme 装不上 zhuāngbùshàng

    - Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được

  • - 粒面 lìmiàn de zài 明暗 míngàn 区间 qūjiān yǒu 显著 xiǎnzhù 分界 fēnjiè de 平滑 pínghuá de 用于 yòngyú 相片 xiàngpiān 电影胶片 diànyǐngjiāopiàn

    - Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh

  • - 房间 fángjiān de 光线 guāngxiàn hěn àn

    - Ánh sáng trong phòng rất mờ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胶卷暗盒

Hình ảnh minh họa cho từ 胶卷暗盒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胶卷暗盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao