胯裆 kuà dāng

Từ hán việt: 【khóa đương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "胯裆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khóa đương). Ý nghĩa là: háng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 胯裆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 胯裆 khi là Danh từ

háng

两条腿的中间;裆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胯裆

  • - 胯骨 kuàgǔ

    - xương hông.

  • - 开裆裤 kāidāngkù

    - quần thủng đáy

  • - tuǐ dāng

    - cái háng

  • - 裤裆 kùdāng kāi le 线 xiàn le

    - đáy quần bị tét đường chỉ rồi.

  • - 直裆 zhídāng

    - đũng dọc

  • - 胯下 kuàxià

    - hông dưới.

  • - 裤裆 kùdāng

    - đũng quần

  • - 以为 yǐwéi 不会 búhuì 介意 jièyì 因为 yīnwèi zài 胯部 kuàbù de 地方 dìfāng yǒu 一大块 yīdàkuài 墨水 mòshuǐ 污迹 wūjì

    - Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.

  • - 横裆 héngdāng

    - đũng ngang

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胯裆

Hình ảnh minh họa cho từ 胯裆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胯裆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuǎ , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá , Khố
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKMS (月大一尸)
    • Bảng mã:U+80EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāng
    • Âm hán việt: Đang , Đương
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LFSM (中火尸一)
    • Bảng mã:U+88C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình