Đọc nhanh: 胯裆 (khóa đương). Ý nghĩa là: háng.
Ý nghĩa của 胯裆 khi là Danh từ
✪ háng
两条腿的中间;裆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胯裆
- 胯骨
- xương hông.
- 开裆裤
- quần thủng đáy
- 腿 裆
- cái háng
- 裤裆 开 了 线 了
- đáy quần bị tét đường chỉ rồi.
- 直裆
- đũng dọc
- 胯下
- hông dưới.
- 裤裆
- đũng quần
- 我 以为 你 不会 介意 因为 它 在 胯部 的 地方 有 一大块 墨水 污迹
- Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.
- 横裆
- đũng ngang
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胯裆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胯裆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胯›
裆›