兜裆裤 dōu dāng kù

Từ hán việt: 【đâu đương khố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "兜裆裤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đâu đương khố). Ý nghĩa là: khố bao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 兜裆裤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 兜裆裤 khi là Danh từ

khố bao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜裆裤

  • - 勒紧 lēijǐn le 裤腰带 kùyāodài

    - Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.

  • - 内裤 nèikù 不小 bùxiǎo a

    - Cô ấy có một số quần lót lớn!

  • - 椅子 yǐzi dōu zhe 桌子 zhuōzi

    - Ghế hướng vào bàn.

  • - 埃文 āiwén · 邓巴 dèngbā de 鞋底 xiédǐ 裤腿 kùtuǐ

    - Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ

  • - 名牌 míngpái 山羊绒 shānyángróng de 袜裤 wàkù jiǎn le gěi 穿 chuān

    - Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.

  • - jiù ài 兜揽 dōulǎn 事儿 shìer

    - những việc này đều do nó chuốc lấy.

  • - fàng 兜帽 dōumào hòu

    - Chống mui xe ở đây.

  • - 別忙 biémáng le 兜兜 dōudou 转转 zhuǎnzhuǎn 还是 háishì de

    - Đừng bận nữa, đi một vòng rồi em cũng là của anh thôi.

  • - 游泳裤 yóuyǒngkù tóu

    - quần bơi.

  • - 里边 lǐbian 还有 háiyǒu 一身 yīshēn 拷纱 kǎoshā xiǎo 棉袄 miánǎo 棉裤 miánkù

    - Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.

  • - 亚当 yàdāng 瑞塔 ruìtǎ de 四角 sìjiǎo

    - Quần đùi của Adam Ritter.

  • - 秃噜 tūlū zhe 裤子 kùzi

    - rơi cái quần.

  • - 穿 chuān le 一条 yītiáo 喇叭裤 lǎbakù

    - Cô ấy mặc một chiếc quần ống loe.

  • - 开裆裤 kāidāngkù

    - quần thủng đáy

  • - 裤腿 kùtuǐ lǒu 起来 qǐlai

    - Anh ta xắn ống quần lên.

  • - 裤裆 kùdāng kāi le 线 xiàn le

    - đáy quần bị tét đường chỉ rồi.

  • - 裤裆 kùdāng

    - đũng quần

  • - 裤兜 kùdōu zi

    - túi quần

  • - 裤兜 kùdōu ér

    - túi quần

  • - 现在 xiànzài qióng zhǐ shèng 五套 wǔtào 内衣裤 nèiyīkù

    - Bây giờ cô ấy có năm chiếc quần lót

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 兜裆裤

Hình ảnh minh họa cho từ 兜裆裤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兜裆裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+9 nét)
    • Pinyin: Dōu
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVHU (竹女竹山)
    • Bảng mã:U+515C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāng
    • Âm hán việt: Đang , Đương
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LFSM (中火尸一)
    • Bảng mã:U+88C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao