kuà

Từ hán việt: 【khóa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khóa). Ý nghĩa là: hông, bẹn. Ví dụ : - 。 hông dưới.. - 。 xương hông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

hông

腰的两侧和大腿之间的部分

Ví dụ:
  • - 胯下 kuàxià

    - hông dưới.

  • - 胯骨 kuàgǔ

    - xương hông.

bẹn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 胯骨 kuàgǔ

    - xương hông.

  • - 胯下 kuàxià

    - hông dưới.

  • - 以为 yǐwéi 不会 búhuì 介意 jièyì 因为 yīnwèi zài 胯部 kuàbù de 地方 dìfāng yǒu 一大块 yīdàkuài 墨水 mòshuǐ 污迹 wūjì

    - Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胯

Hình ảnh minh họa cho từ 胯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuǎ , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá , Khố
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKMS (月大一尸)
    • Bảng mã:U+80EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp