Hán tự: 胯
Đọc nhanh: 胯 (khóa). Ý nghĩa là: hông, bẹn. Ví dụ : - 胯下。 hông dưới.. - 胯骨。 xương hông.
Ý nghĩa của 胯 khi là Danh từ
✪ hông
腰的两侧和大腿之间的部分
- 胯下
- hông dưới.
- 胯骨
- xương hông.
✪ bẹn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胯
- 胯骨
- xương hông.
- 胯下
- hông dưới.
- 我 以为 你 不会 介意 因为 它 在 胯部 的 地方 有 一大块 墨水 污迹
- Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.
Hình ảnh minh họa cho từ 胯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胯›