Đọc nhanh: 吊裆裤 (điếu đương khố). Ý nghĩa là: quần ống thụng, quần dài chùng xuống.
Ý nghĩa của 吊裆裤 khi là Danh từ
✪ quần ống thụng
baggy pants
✪ quần dài chùng xuống
sagging pants
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊裆裤
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 她 偶尔 穿 裙子 , 偶尔 穿 裤子
- Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 塔吊 很 高
- Cần trục rất cao.
- 那 是 几吊 钱
- Đó là mấy xâu tiền.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 游泳裤 头
- quần bơi.
- 里边 还有 一身 拷纱 小 棉袄 棉裤 哪
- Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.
- 开裆裤
- quần thủng đáy
- 裤裆 开 了 线 了
- đáy quần bị tét đường chỉ rồi.
- 裤裆
- đũng quần
- 现在 她 穷 得 只 剩 五套 内衣裤
- Bây giờ cô ấy có năm chiếc quần lót
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吊裆裤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊裆裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
裆›
裤›