Đọc nhanh: 腰胯 (yêu khóa). Ý nghĩa là: hông, thắt lưng.
Ý nghĩa của 腰胯 khi là Danh từ
✪ hông
hips
✪ thắt lưng
waist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰胯
- 海腰
- eo biển
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 点头哈腰
- gật đầu thi lễ; gật đầu chào
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 我 的 腰酸 得 厉害
- Lưng của tôi mỏi kinh khủng.
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 泰山压顶 不 弯腰
- dù áp lực lớn như núi Thái Sơn đè đầu cũng không khuất phục.
- 旗营 就 在 山腰 下
- Trại Bát Kỳ nằm ngay dưới chân núi.
- 他久 坐坐 出腰 病
- Anh ấy ngồi lâu mắc bệnh đau lưng.
- 挺 着 腰板儿
- thẳng lưng
- 大坝 把 黄河 拦腰截断
- đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.
- 膀 阔 腰 圆
- vai rộng eo tròn
- 掏腰包
- móc hầu bao; rút hầu bao
- 胯骨
- xương hông.
- 腰 果树 在 南美洲 原产
- Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.
- 挺 着 腰杆子
- thẳng lưng
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 还有 腰带
- Lấy thắt lưng ra.
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腰胯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腰胯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胯›
腰›