Từ hán việt: 【lại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lại). Ý nghĩa là: Lại (chức vụ không có phẩm cấp thời phong kiến); lại, quan lại; quan. Ví dụ : - 。 chức tư lại.. - 。 quan to.. - 。 quan lại độc ác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Lại (chức vụ không có phẩm cấp thời phong kiến); lại

旧时没有品级的小公务人员

Ví dụ:
  • - 胥吏 xūlì

    - chức tư lại.

quan lại; quan

旧时泛指官史

Ví dụ:
  • - 大吏 dàlì

    - quan to.

  • - 酷吏 kùlì

    - quan lại độc ác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 老吏 lǎolì 断狱 duànyù ( 比喻 bǐyù 熟练 shúliàn )

    - lão luyện; thành thạo

  • - 刀笔 dāobǐ

    - thư lại

  • - 官吏 guānlì 予取予求 yúqǔyúqiú 百姓 bǎixìng 不敢 bùgǎn yán

    - Các quan lại muốn lấy gì thì lấy, dân chúng tức giận nhưng không dám nói.

  • - 贪官污吏 tānguānwūlì

    - tham quan ô lại; quan lại tham nhũng

  • - 清廉 qīnglián de 官吏 guānlì

    - quan thanh liêm.

  • - 达官显宦 dáguānxiǎnhuàn ( 职位 zhíwèi 高而 gāoér 声势显赫 shēngshìxiǎnhè de 官吏 guānlì )

    - quan to hiển hách

  • - 澄清 chéngqīng 吏治 lìzhì

    - quét sạch bọn quan liêu.

  • - 吏治 lìzhì 严明 yánmíng

    - quan chánh trực.

  • - huá

    - viên quan gian giảo

  • - 胥吏 xūlì

    - chức tư lại.

  • - 酷吏 kùlì

    - quan lại độc ác.

  • - 大吏 dàlì

    - quan to.

  • - 不可 bùkě 纵容 zòngróng 墨吏 mòlì

    - Không thể dung túng việc tham ô.

  • - shì 一个 yígè 酷吏 kùlì

    - Hắn là một tên quan lại tàn bạo.

  • - 社会 shèhuì shàng yǒu cuō 贪官污吏 tānguānwūlì

    - Trong xã hội có một nhóm quan tham.

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吏

Hình ảnh minh họa cho từ 吏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JLK (十中大)
    • Bảng mã:U+540F
    • Tần suất sử dụng:Cao