Đọc nhanh: 胡瓜鱼 (hồ qua ngư). Ý nghĩa là: mùi (họ Osmeridae).
Ý nghĩa của 胡瓜鱼 khi là Danh từ
✪ mùi (họ Osmeridae)
smelt (family Osmeridae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡瓜鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 哎呀 这瓜长 得 这么 大 呀
- ái chà! quả dưa này to thế!
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 这 西瓜皮 也 不 好吃 呀 !
- Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 胡诌 一气
- bịa chuyện
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胡瓜鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胡瓜鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓜›
胡›
鱼›