Đọc nhanh: 背影杀手 (bội ảnh sát thủ). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) (sử dụng. của một người phụ nữ) ai đó trông tuyệt đẹp từ phía sau, viết tắt cho 背殺 | 背杀, ai đó người có dáng người đẹp nhưng không nhất thiết phải có khuôn mặt hấp dẫn.
Ý nghĩa của 背影杀手 khi là Từ điển
✪ (tiếng lóng) (sử dụng. của một người phụ nữ) ai đó trông tuyệt đẹp từ phía sau
(slang) (usu. of a woman) sb who looks stunning from behind
✪ viết tắt cho 背殺 | 背杀
abbr. to 背殺|背杀 [bèi shā]
✪ ai đó người có dáng người đẹp nhưng không nhất thiết phải có khuôn mặt hấp dẫn
sb who has a great figure but not necessarily an attractive face
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背影杀手
- 手气 背
- vận xui; đen đủi
- 我 不是 杀手
- Tôi không phải là một kẻ giết người.
- 我 不是 个 杀手
- Tôi không phải kẻ giết người.
- 我 手头上 有个 凶杀案
- Tôi đang thực hiện một vụ án giết người.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 恐怖电影 里 杀死 怪物 用 的 方式
- Cách bạn muốn giết một con quái vật trong một bộ phim kinh dị.
- 斧头 杀手 很 有意思
- Kẻ sát nhân rìu sẽ rất vui.
- 他 是 黑帮 的 杀手
- Anh ấy giống như một kẻ giết người cho đám đông.
- 手 背上 暴出 几条 鼓胀 的 青筋
- mu bàn tay nổi lên mấy đường gân xanh.
- 在 交汇点 合影留念 后 我们 决定 谋杀 从 北京 带来 的 西瓜
- Sau khi chụp ảnh tập thể tại điểm hẹn, chúng tôi quyết định sát hại quả dưa hấu được mang từ Bắc Kinh về.
- 他 的 手背 受伤 了
- Mu bàn tay của anh ấy bị thương rồi.
- 我 只 看到 个 背影
- Tôi chỉ nhìn thấy bóng lưng.
- 这部 电影 的 背景 非常 宏伟
- Bối cảnh của bộ phim này rất hùng vĩ.
- 当面 说话 面 带笑 , 背后 怀揣 杀人 刀
- Bề ngoài thơn thớt nói cười,. Mà trong nham hiểm giết người không dao
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 她 目不转睛 地望 着 他 离去 的 背影
- Cô chăm chú nhìn bóng dáng rời đi của anh.
- 那个 背影 让 我 久久 难忘
- Bóng lưng đó khiến tôi mãi không thể quên.
- 他们 的 背景 非常 有 影响力
- Hậu thuẫn của họ rất có tầm ảnh hưởng.
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 背影杀手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 背影杀手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm影›
手›
杀›
背›