Đọc nhanh: 胃液素 (vị dịch tố). Ý nghĩa là: vị dịch tố.
Ý nghĩa của 胃液素 khi là Danh từ
✪ vị dịch tố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃液素
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 我 妈妈 吃素
- Mẹ tôi ăn chay.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 我 胃痛 , 醫生
- Tôi bị đau bụng thưa bác sĩ.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 胃酸 倒流 的 症状 不容 轻忽
- Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 我素 不爱 甜食
- Tôi xưa nay không thích đồ ngọt.
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 汞 是 液体 金属元素
- Thủy ngân thuộc nguyên tố kim loại lỏng.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 胃 分泌 胃液 消化 食物
- Dạ dày tiết dịch vị để tiêu hóa thức ăn.
- 市场需求 是 主导 因素
- Nhu cầu thị trường là yếu tố chủ đạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胃液素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胃液素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm液›
素›
胃›