Đọc nhanh: 胀库 (trướng khố). Ý nghĩa là: đầy kho; đầy lẫm; đầy bồ. Ví dụ : - 猪肉胀库 thịt heo đầy kho.
Ý nghĩa của 胀库 khi là Động từ
✪ đầy kho; đầy lẫm; đầy bồ
仓库库存饱和
- 猪肉 胀库
- thịt heo đầy kho.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胀库
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 库藏 告竭
- kho tàng trống rỗng
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 头胀 得 要死
- Đầu căng muốn nổ tung.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 水库 可以 蓄积 雨水
- hồ chứa nước có thể chứa nước mưa
- 库克 遵循 惯例
- Cook đã có thói quen.
- 猪肉 胀库
- thịt heo đầy kho.
- 库房 的 门 总是 由 他 亲自 开关 , 别人 从来不 经手
- cửa kho thường do anh ấy tự tay đóng mở , xưa nay người khác không mó tay vào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胀库
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胀库 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm库›
胀›