肿处隆起 zhǒng chù lóngqǐ

Từ hán việt: 【thũng xứ long khởi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肿处隆起" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thũng xứ long khởi). Ý nghĩa là: vù.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肿处隆起 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肿处隆起 khi là Danh từ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿处隆起

  • - 我要 wǒyào 爱丽 àilì 一起 yìqǐ shàng 卡内基 kǎnèijī 梅隆 méilóng 大学 dàxué

    - Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.

  • - 那霸 nàbà 到处 dàochù 挑起 tiǎoqǐ 争端 zhēngduān

    - Nước bá quyền đó gây ra tranh chấp ở mọi nơi.

  • - 膝盖 xīgài 处隆出 chùlóngchū 一块 yīkuài

    - Ở chỗ đầu gối lồi ra một cục.

  • - 群山 qúnshān zài 远处 yuǎnchù 起伏 qǐfú

    - Những ngọn núi xa xa nhấp nhô.

  • - 远处 yuǎnchù de shān 看起来 kànqǐlai hěn gāo

    - Ngọn núi ở xa trông rất cao.

  • - 肿瘤 zhǒngliú 压迫 yāpò 神经 shénjīng ér 引起 yǐnqǐ 疼痛 téngtòng

    - chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.

  • - 胸口 xiōngkǒu shàng 肿起 zhǒngqǐ 一道 yīdào 岗子 gǎngzǐ

    - giữa ngực hằn lên một lằn.

  • - 他们 tāmen zài 一起 yìqǐ 处得 chùdé hěn hǎo 凡事 fánshì 彼此 bǐcǐ dōu yǒu jǐn ràng

    - họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.

  • - 警方 jǐngfāng 正在 zhèngzài 查处 cháchǔ 这起 zhèqǐ 诈骗案 zhàpiànàn

    - Cảnh sát đang điều tra vụ lừa đảo này.

  • - 公文 gōngwén yào 赶紧 gǎnjǐn 处理 chǔlǐ 别压 biéyā 起来 qǐlai

    - Công văn cần giải quyết gấp, đừng xếp nó vào xó.

  • - 远处 yuǎnchù shì 起伏 qǐfú de gǎng

    - Xa xa là những ngọn đồi nhấp nhô.

  • - 劳动 láodòng de 号子声 hàozǐshēng 机器 jīqì de 隆隆声 lónglóngshēng 搀杂在 chānzázài 一起 yìqǐ

    - tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.

  • - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing 处理 chǔlǐ 起来 qǐlai hěn 麻烦 máfán

    - Vấn đề này rất rắc rối để giải quyết.

  • - 这块 zhèkuài 肌肉 jīròu 隆起 lóngqǐ lái le

    - Cục cơ này lồi lên rồi.

  • - 肿起来 zhǒngqǐlai kàn 今年 jīnnián 我国 wǒguó 粮食产量 liángshíchǎnliàng hái 不错 bùcuò

    - Có vẻ như sản lượng ngũ cốc của nước ta năm nay khá tốt.

  • - tiān hái 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng de jiù 起来 qǐlai le

    - trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi.

  • - 那里 nàlǐ yǒu 处突 chùtū 起来 qǐlai

    - Ở đó có một chỗ nổi lên..

  • - 远大 yuǎndà de 事业 shìyè yào 从切 cóngqiè 近处 jìnchù 做起 zuòqǐ

    - sự nghiệp to lớn bắt đầu từ những gì gần gũi nhất.

  • - jiāng 父亲 fùqīn de 秘密 mìmì 带离 dàilí 此处 cǐchù 掩埋 yǎnmái 起来 qǐlai

    - Hãy chôn giấu những bí mật của cha bạn khỏi đây.

  • - 我们 wǒmen 处在 chǔzài 同一 tóngyī 起跑线 qǐpǎoxiàn shàng

    - Chúng ta có cùng vạch xuất phát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肿处隆起

Hình ảnh minh họa cho từ 肿处隆起

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肿处隆起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Lōng , Lóng
    • Âm hán việt: Long
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLHEM (弓中竹水一)
    • Bảng mã:U+9686
    • Tần suất sử dụng:Rất cao