肾囊 shèn náng

Từ hán việt: 【thận nang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肾囊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thận nang). Ý nghĩa là: nang thận; bìu dái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肾囊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肾囊 khi là Danh từ

nang thận; bìu dái

中医指阴囊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肾囊

  • - 臭皮囊 chòupínáng

    - thối thây.

  • - 智囊团 zhìnángtuán

    - bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn

  • - 解囊 jiěnáng 资助 zīzhù

    - giúp của.

  • - huì 失去 shīqù duì 5 羟色胺 qiǎngsèàn zhèng 肾上腺素 shènshàngxiànsù de 敏感性 mǐngǎnxìng

    - Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.

  • - 每个 měigè 人有 rényǒu 一对 yīduì 肾脏 shènzàng

    - Mỗi người đều có một cặp thận.

  • - 肾脏 shènzàng shì 分泌 fēnmì 尿液 niàoyè de 器官 qìguān

    - Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.

  • - 不是 búshì 智囊团 zhìnángtuán de 头脑 tóunǎo 风暴 fēngbào

    - Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.

  • - bèi 包装 bāozhuāng 鼓鼓囊囊 gǔgǔnángnáng de

    - ba lô nhét căng phồng.

  • - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng; bỏ túi riêng.

  • - 肥饱 féibǎo 私囊 sīnáng

    - Làm giàu túi tiền của riêng mình.

  • - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng.

  • - shuí dōu xiǎng 肥饱 féibǎo 私囊 sīnáng

    - Mọi người đều muốn làm giàu thêm túi tiền của mình.

  • - 囊括四海 nángkuòsìhǎi ( zhǐ 封建 fēngjiàn 君主 jūnzhǔ 统一 tǒngyī 全国 quánguó )

    - thâu tóm năm châu bốn bể.

  • - chí 有机体 yǒujītǐ 体内 tǐnèi 一种 yīzhǒng 贮存 zhùcún 流体 liútǐ de 液囊 yènáng huò xué

    - Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.

  • - 气囊 qìnáng 会自 huìzì 动弹 dòngtán chū

    - Túi khí sẽ tự động bật ra.

  • - náng tuó

    - cái đãy

  • - 这块 zhèkuài ròu shì náng chuāi

    - Miếng thịt này là thịt lườn.

  • - de 胆囊 dǎnnáng yǒu 问题 wèntí

    - Túi mật của tôi có vấn đề.

  • - 这个 zhègè 小囊 xiǎonáng hěn 精致 jīngzhì

    - Túi nhỏ này rất tinh xảo.

  • - ruò 肾功能 shèngōngnéng 衰退 shuāituì 通过 tōngguò 渗透 shèntòu 作用 zuòyòng 使 shǐ 血液 xuèyè 净化 jìnghuà

    - Nếu chức năng thận suy giảm, có thể sử dụng hiệu ứng thẩm thấu để làm sạch máu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肾囊

Hình ảnh minh họa cho từ 肾囊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肾囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Shèn
    • Âm hán việt: Thận
    • Nét bút:丨丨フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEB (中水月)
    • Bảng mã:U+80BE
    • Tần suất sử dụng:Cao