Đọc nhanh: 育幼院 (dục ấu viện). Ý nghĩa là: bần nhi viện; cô nhi viện; dục ấu viện.
Ý nghĩa của 育幼院 khi là Danh từ
✪ bần nhi viện; cô nhi viện; dục ấu viện
收养教育孤儿或被弃儿童的福利机构或称为"保育院"、"孤儿院"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 育幼院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 翰林院
- viện hàn lâm
- 封山育林
- trồng cây gây rừng
- 奶奶 用 扫 打扫 院子
- Bà dùng chổi để quét sân.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 她 为 孩子 的 教育 问题 发愁
- Cô ấy buồn phiền vì vấn đề giáo dục con.
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 教育 启蒙 人民
- Giáo dục khai sáng người dân.
- 老师 进行 启蒙教育
- Giáo viên thực hiện giáo dục nhập môn.
- 院子 里 有 很多 虫子
- Trong sân có rất nhiều côn trùng.
- 抚育 幼畜
- chăm sóc động thực vật còn non.
- 老王 结婚 了 , 对方 是 幼儿园 的 保育员
- anh Vương cưới vợ rồi, chị ấy là bảo mẫu ở nhà trẻ.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 出 幼 ( 发育 长大成人 )
- dậy thì
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 育幼院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 育幼院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幼›
育›
院›