Đọc nhanh: 肠管蠕动 (trường quản nhu động). Ý nghĩa là: cồn ruột.
Ý nghĩa của 肠管蠕动 khi là Danh từ
✪ cồn ruột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠管蠕动
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 奶奶 睡着 了 , 别 惊动 她
- Bà ngủ rồi, đừng làm phiền bà.
- 挥动 皮鞭
- vung roi da
- 动物园 有 很多 动物
- Sở thú có rất nhiều động vật.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 蠕形动物
- động vật nhu động (động vật không xương sống, thân dài, hai bên đối xứng, không xương, không chân)
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 我要 试着 动一动 导液 管
- Tôi sẽ thử di chuyển ống thông tiểu xung quanh.
- 小肠 是 经常 在 蠕动 着 的
- ruột non thường xuyên nhu động.
- 蠕蠕 而动
- nhúc nhích chuyển động.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肠管蠕动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肠管蠕动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
管›
肠›
蠕›