Đọc nhanh: 肉馅儿包 (nhụ hãm nhi bao). Ý nghĩa là: Bún thịt băm.
Ý nghĩa của 肉馅儿包 khi là Danh từ
✪ Bún thịt băm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉馅儿包
- 妈妈 正在 打 馅儿
- Mẹ đang trộn nhân.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 这个 包 倍儿 便宜
- Cái túi này rất rẻ.
- 肉眼 泡儿
- mí trong
- 打包 头儿
- đóng mũi giầy
- 煮肉 时要 撇 沫儿
- Khi nấu thịt phải hớt bọt.
- 妈妈 把 肉 切成 块儿
- Mẹ cắt thịt ra thành miếng.
- 你 可以 把 书包 存在 这儿
- Bạn có thể gửi cặp sách ở đây.
- 他 喜欢 吃 牛肉干 儿
- Anh ấy thích ăn thịt bò khô.
- 剩下 的 扫尾 活儿 由 我们 小组 包干
- tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
- 我 买 了 一包 蛋卷 儿
- Tôi đã mua một gói bánh trứng cuộn.
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 瘦肉 馅儿
- nhân thịt nạc.
- 你 别跟我 掏 这个 半 包儿
- mày đừng có giở thủ đoạn này ra với tao
- 剩下 的 这点儿 您 包圆儿 吧
- còn lại chút này cô mua hết nhé
- 剩下 的 零碎 活儿 我 包圆儿
- mấy việc vặt còn lại tôi thầu hết cho
- 我要 一个 菜 馅儿 包子
- Tôi muốn một cái bánh bao nhân rau.
- 我 不 知道 钱包 丢 在 哪儿 了
- Tôi không biết cái ví bị mất ở đâu.
- 行李卷儿 外边 再包 一层 油布
- bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
- 我 喜欢 吃 肉馅 儿 饺子
- Tôi thích ăn há cảo nhân thịt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肉馅儿包
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肉馅儿包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
包›
⺼›
肉›
馅›