Đọc nhanh: 肉蒲团 (nhụ bồ đoàn). Ý nghĩa là: Carnal Prayer Mat, tiểu thuyết khiêu dâm của Trung Quốc từ thế kỷ 17, thường được cho là của Li Yu 李漁 | 李渔.
Ý nghĩa của 肉蒲团 khi là Danh từ
✪ Carnal Prayer Mat, tiểu thuyết khiêu dâm của Trung Quốc từ thế kỷ 17, thường được cho là của Li Yu 李漁 | 李渔
The Carnal Prayer Mat, Chinese erotic novel from 17th century, usually attributed to Li Yu 李漁|李渔 [Li3 Yu3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉蒲团
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 炒米 团
- bánh bỏng gạo.
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 地方 兵团
- binh đoàn địa phương
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 歌舞团
- đoàn ca múa
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 我 把 肉 速冻 了
- Tôi đã cấp đông thịt.
- 骨肉团聚
- anh em đoàn tụ
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肉蒲团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肉蒲团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
⺼›
肉›
蒲›