Hán tự: 聩
Đọc nhanh: 聩 (hội). Ý nghĩa là: điếc. Ví dụ : - 发聋振聩。 nói to người điếc cũng không nghe thấy được.
Ý nghĩa của 聩 khi là Tính từ
✪ điếc
聋
- 发聋振聩
- nói to người điếc cũng không nghe thấy được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聩
- 神志 昏聩
- thần trí mê muội
- 发聋振聩
- nói to người điếc cũng không nghe thấy được.
- 昏聩无能
- mê muội bất lực
Hình ảnh minh họa cho từ 聩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm聩›