• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Nhĩ 耳 (+9 nét)
  • Pinyin: Kuì
  • Âm hán việt: Hội
  • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一丨一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰耳贵
  • Thương hiệt:SJLMO (尸十中一人)
  • Bảng mã:U+8069
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 聩

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦖥 𦗿 𦘃 𦘄

Ý nghĩa của từ 聩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hội). Bộ Nhĩ (+9 nét). Tổng 15 nét but (フノ). Ý nghĩa là: điếc (tai). Chi tiết hơn...

Hội
Âm:

Hội

Từ điển phổ thông

  • điếc (tai)