耐热 nài rè

Từ hán việt: 【nại nhiệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "耐热" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nại nhiệt). Ý nghĩa là: chịu nhiệt; chịu nóng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 耐热 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 耐热 khi là Tính từ

chịu nhiệt; chịu nóng

能抗高温

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐热

  • - 亚热带 yàrèdài

    - á nhiệt đới

  • - 弟弟 dìdì duì 音乐 yīnyuè 十分 shífēn 热爱 rèài

    - Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.

  • - 火热 huǒrè de 斗争 dòuzhēng

    - đấu tranh kịch liệt

  • - 迈克尔 màikèěr 不会 búhuì 离开 líkāi 耐克 nàikè de

    - Michael sẽ không rời Nike.

  • - 服务 fúwù 热线 rèxiàn 一直 yìzhí 在线 zàixiàn

    - Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.

  • - guó 热身赛 rèshēnsài 踢平 tīpíng 叙利亚 xùlìyà

    - Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria

  • - 酒酣耳热 jiǔhāněrrè

    - rượu say tai nóng

  • - 热天 rètiān 容易 róngyì 出汗 chūhàn

    - Trời nóng dễ ra mồ hôi.

  • - 天气 tiānqì 暑热 shǔrè hàn 如雨 rúyǔ

    - Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.

  • - 喀拉拉邦 kālālābāng shì 还是 háishì lěng

    - Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?

  • - 参加 cānjiā 马拉松 mǎlāsōng 长跑 chángpǎo yào yǒu 耐力 nàilì

    - Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.

  • - 妈妈 māma gěi 牛奶 niúnǎi

    - Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.

  • - 热门货 rèménhuò

    - Hàng hấp dẫn.

  • - 奶奶 nǎinai 食给 shígěi 我们 wǒmen 热汤 rètāng

    - Bà cho chúng tôi canh nóng.

  • - shì 热情 rèqíng de 藏民 cángmín ya

    - Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.

  • - 头疼脑热 tóuténgnǎorè de zhe 什么 shénme 急呀 jíya

    - Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!

  • - 骆驼 luòtuó shì 一种 yīzhǒng 耐热 nàirè de 动物 dòngwù

    - Lạc đà là một loại động vật chịu nhiệt tốt.

  • - 这些 zhèxiē xīn 作物 zuòwù hái 必须 bìxū 具有 jùyǒu 更强 gèngqiáng de 耐旱 nàihàn 耐热 nàirè kàng 虫害 chónghài 能力 nénglì

    - Những cây trồng mới này còn phải có khả năng chịu hạn, chịu nhiệt và kháng sâu bệnh tốt hơn.

  • - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì 酷热 kùrè 难耐 nánnài

    - Thời tiết hôm nay nóng quá không chịu nổi.

  • - 这次 zhècì 拍卖会 pāimàihuì hěn 热闹 rènao

    - Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耐热

Hình ảnh minh họa cho từ 耐热

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耐热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Nài , Néng
    • Âm hán việt: Năng , Nại
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBDI (一月木戈)
    • Bảng mã:U+8010
    • Tần suất sử dụng:Rất cao