耄龄 mào líng

Từ hán việt: 【mạo linh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "耄龄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạo linh). Ý nghĩa là: tám mươi, chín mươi hoặc lớn hơn (tuổi), tuổi già.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 耄龄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 耄龄 khi là Danh từ

tám mươi, chín mươi hoặc lớn hơn (tuổi)

eighties, nineties, or greater (of age)

tuổi già

old age

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耄龄

  • - 超龄 chāolíng 团员 tuányuán

    - đoàn viên quá tuổi.

  • - 8 suì 孩子 háizi 营养不良 yíngyǎngbùliáng 身高 shēngāo 同龄人 tónglíngrén 矮半截 ǎibànjié

    - Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.

  • - 实足年龄 shízúniánlíng

    - đủ tuổi.

  • - 年龄 niánlíng 层次 céngcì 不同 bùtóng 爱好 àihào 不同 bùtóng

    - Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau

  • - mào lǎo

    - cụ già.

  • - 适龄青年 shìlíngqīngnián

    - đến tuổi thanh niên.

  • - 庚龄 gēnglíng 不过 bùguò 二十 èrshí

    - Tuổi của cô ấy không quá hai mươi.

  • - huàn 这种 zhèzhǒng bìng de rén chéng 低龄化 dīlínghuà 趋势 qūshì

    - Những người mắc bệnh này có xu hướng trẻ hóa.

  • - 老龄化 lǎolínghuà

    - lão hoá.

  • - de 年龄 niánlíng

    - Tuổi của anh ấy không lớn.

  • - 这位 zhèwèi 老人 lǎorén yǒu duō 年龄 niánlíng le

    - Ông ấy bao nhiêu tuổi?

  • - mào mào zhī nián

    - tuổi già tám chín mươi.

  • - 耄耋之年 màodiézhīnián

    - tuổi thượng thọ

  • - 学校 xuéxiào 根据 gēnjù 年龄 niánlíng lái 划分 huàfēn 班次 bāncì

    - Nhà trường phân lớp theo độ tuổi.

  • - 同龄人 tónglíngrén

    - người cùng tuổi

  • - 失去 shīqù le 同龄人 tónglíngrén de 帮助 bāngzhù 支持 zhīchí

    - Cắt đứt sự hỗ trợ của bạn bè.

  • - 法定 fǎdìng 婚龄 hūnlíng

    - tuổi kết hôn theo luật định

  • - 高龄 gāolíng 孕妇 yùnfù

    - thai phụ lớn tuổi.

  • - 人口 rénkǒu chéng 老龄化 lǎolínghuà 趋势 qūshì

    - Dân số có xu hướng già hóa.

  • - 80 suì 老人 lǎorén 手脚 shǒujiǎo 灵活 línghuó 年轻人 niánqīngrén kào 一个 yígè 动作 dòngzuò 冻龄 dònglíng le

    - Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耄龄

Hình ảnh minh họa cho từ 耄龄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耄龄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lão 老 (+6 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:一丨一ノノフノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPHQU (十心竹手山)
    • Bảng mã:U+8004
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUOII (卜山人戈戈)
    • Bảng mã:U+9F84
    • Tần suất sử dụng:Cao