Đọc nhanh: 耄龄 (mạo linh). Ý nghĩa là: tám mươi, chín mươi hoặc lớn hơn (tuổi), tuổi già.
Ý nghĩa của 耄龄 khi là Danh từ
✪ tám mươi, chín mươi hoặc lớn hơn (tuổi)
eighties, nineties, or greater (of age)
✪ tuổi già
old age
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耄龄
- 超龄 团员
- đoàn viên quá tuổi.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 实足年龄
- đủ tuổi.
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 耄 老
- cụ già.
- 适龄青年
- đến tuổi thanh niên.
- 她 庚龄 不过 二十
- Tuổi của cô ấy không quá hai mươi.
- 患 这种 病 的 人 呈 低龄化 趋势
- Những người mắc bệnh này có xu hướng trẻ hóa.
- 老龄化
- lão hoá.
- 他 的 年龄 不 大
- Tuổi của anh ấy không lớn.
- 这位 老人 有 多 大 年龄 了 ?
- Ông ấy bao nhiêu tuổi?
- 耄 耄 之 年
- tuổi già tám chín mươi.
- 耄耋之年
- tuổi thượng thọ
- 学校 根据 年龄 来 划分 班次
- Nhà trường phân lớp theo độ tuổi.
- 同龄人
- người cùng tuổi
- 失去 了 同龄人 的 帮助 支持
- Cắt đứt sự hỗ trợ của bạn bè.
- 法定 婚龄
- tuổi kết hôn theo luật định
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耄龄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耄龄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耄›
龄›