Đọc nhanh: 考试院 (khảo thí viện). Ý nghĩa là: Kiểm tra nhân dân tệ, hội đồng bổ nhiệm và trình độ theo hiến pháp của Trung Hoa Dân Quốc, sau đó là Đài Loan, bảng kiểm tra.
Ý nghĩa của 考试院 khi là Danh từ
✪ Kiểm tra nhân dân tệ, hội đồng bổ nhiệm và trình độ theo hiến pháp của Trung Hoa Dân Quốc, sau đó là Đài Loan
Examination Yuan, the qualification and appointment board under the constitution of Republic of China, then of Taiwan
✪ bảng kiểm tra
exam board
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考试院
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 考试 没有 及格
- Thi không đạt yêu cầu.
- 这次 考试 结果 让 我们 都 失望
- 这次考试结果让我们都失望。
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 考试 时 不要 胡猜 答案
- Đừng đoán bừa đáp án trong kỳ thi.
- 考试 期间 请 保持 安静
- Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.
- 考试 之前 要 保证 睡眠 时间
- Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 学校 布 考试 的 安排
- Trường học công bố kế hoạch thi cử.
- 考试 时间 不少 于 两 小时
- Thời gian làm bài thi không ít hơn hai giờ.
- 他 曾 做 过 考试 枪替
- Anh ấy từng làm bài thi hộ trong kỳ thi.
- 值得 欣慰 的 是 , 她 通过 了 考试
- Điều đáng vui mừng là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
- 考试 的 焦虑 使 她 煎熬
- Sự lo lắng trước kỳ thi khiến cô ấy dằn vặt.
- 面对 考试 , 她 倍感 压力
- Đối mặt với kỳ thi, cô ấy cảm thấy áp lực gấp đôi.
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 汉语 考试 在 哪儿 考 ?
- Thi tiếng Trung ở đâu?
- 我 期中考试 没考 好
- Tôi đã không làm tốt bài kiểm tra giữa kỳ.
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考试院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考试院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm考›
试›
院›