Đọc nhanh: 考绩 (khảo tích). Ý nghĩa là: đánh giá thành tích; (khảo sát thành tích công tác của nhân viên, cán bộ).
Ý nghĩa của 考绩 khi là Động từ
✪ đánh giá thành tích; (khảo sát thành tích công tác của nhân viên, cán bộ)
考查工作人员的成绩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考绩
- 他 考试成绩 怎样 ?
- Kết quả thi của anh ấy thế nào?
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 姐姐 高考 成绩 不 理想 , 但 还 不至于 落榜
- Kết quả thi tuyển sinh đại học của chị tôi không lý tưởng nhưng không đến mức không trượt.
- 老师 会 通报 考试成绩
- Giáo viên sẽ thông báo điểm thi.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 考试成绩 已经 评定 完毕
- Thành tích thi cử đã được đánh giá xong xuôi.
- 她 毕业考试 创作 成绩优秀
- Cô ấy có kết quả thi tốt nghiệp môn văn xuất sắc.
- 姐姐 自信 高考 成绩 错 不了
- Chị tôi tự tin rằng kết quả thi đại học của mình sẽ đúng.
- 考试成绩 有 不同 等 衰
- Kết quả thi có các thứ bậc khác nhau.
- 这次 考试成绩 不够 理想
- Thành tích kiểm tra lần này không như ý muốn cho lắm.
- 我 预测 他 高考 成绩 很 高
- Tôi đoán thành tích thi đại học của anh ấy rất cao.
- 考查 学生 的 学 业 成绩
- đánh giá thành tích học tập của học sinh.
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 她 高考 成绩 很 好
- Điểm thi đại học của cô ấy rất tốt.
- 他 考试成绩 煞好
- Kết quả thi của anh ấy rất tốt.
- 他 的 考试成绩 非常 好
- Thành tích thi của anh ấy rất tốt.
- 我 托福考试 成绩 很 高
- Điểm TOEFL của tôi rất cao.
- 考试成绩 将 被 严格 阅评
- Kết quả thi sẽ được đánh giá nghiêm ngặt.
- 你 只要 努力 , 就 能 考出 好 成绩
- Chỉ cần cậu chăm chỉ, sẽ đạt điểm cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考绩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考绩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绩›
考›