Đọc nhanh: 考察船 (khảo sát thuyền). Ý nghĩa là: tàu khảo sát.
Ý nghĩa của 考察船 khi là Danh từ
✪ tàu khảo sát
survey ship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考察船
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 侦察兵
- lính trinh sát
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 她 的 思让 我 思考
- Tâm tình của cô ấy khiến tôi suy nghĩ.
- 考试 没有 及格
- Thi không đạt yêu cầu.
- 这次 考试 结果 让 我们 都 失望
- 这次考试结果让我们都失望。
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 实地考察
- khảo sát thực địa.
- 微观 考察
- khảo sát vi mô
- 出洋 考察
- ra nước ngoài khảo sát.
- 考察 大员
- quan giám sát; khảo sát.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 这个 问题 需要 进一步 考察
- Vấn đề này cần được quan sát thêm.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 我们 深入 山区 考察
- Chúng tôi đi sâu vào vùng núi để khảo sát.
- 最好 是 徒步 考察 这个 城市
- Tốt nhất là đi bộ khảo sát thành phố.
- 这次 考察 , 见识 了 不少 新鲜 事情
- Lần khảo sát này, tôi đã trải nghiệm rất nhiều điều mới.
- 他们 正在 进行 商务考察
- Họ đang thực hiện khảo sát kinh doanh.
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考察船
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考察船 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm察›
考›
船›