Đọc nhanh: 老鼠洞 (lão thử động). Ý nghĩa là: lỗ chuột.
Ý nghĩa của 老鼠洞 khi là Danh từ
✪ lỗ chuột
mouse hole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老鼠洞
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 猫 猛地 搏住 了 老鼠
- Con mèo lao vào bắt chuột.
- 除了 老鼠 , 蛇 也 很 可怕
- Ngoài chuột ra, rắn cũng rất đáng sợ.
- 猫 捉 到 一只 老鼠
- Mèo bắt được một con chuột.
- 这 小猫 能 捉 得 了 老鼠 吗 ?
- Con mèo này có bắt được chuột không?
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 老鼠 有着 锋利 的 牙齿
- Con chuột có hàm răng sắc nhọn.
- 老师 洞晓 学生 的 状态
- Thầy giáo hiểu rõ tình trạng của học sinh.
- 老鼠 爪儿
- chân chuột
- 老鼠 窟窿
- hang chuột.
- 老鼠 真贼
- Loài chuột thật xảo quyệt
- 老鼠 把 电线 咬断 了
- Chuột cắn đứt dây điện rồi.
- 老鼠 吱 吱地 叫
- chuột kêu chít chít.
- 这 只 老鼠 好大 !
- Con chuột này to quá!
- 那 只 老鼠 钻进 了 洞里
- Con chuột đó chui vào trong hang.
- 他 在 院子 里 赶 老鼠
- Anh ấy đang đuổi chuột trong vườn.
- 那 只 老鼠 尾巴 断 了
- Đuôi của con chuột kia bị đứt rồi.
- 这 只 老鼠 太 可恶 了
- Con chuột này thật đáng ghét.
- 老鼠 可是 个 坏东西
- Chuột là thứ có hại.
- 猫 在 花园里 搜 老鼠
- Con mèo đang tìm chuột trong vườn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老鼠洞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老鼠洞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洞›
老›
鼠›